Vietnamese Spanish Dictionary - bản vẽin Spanish: 1. Mira el dibujo en la pared. Cuando vi el dibujo, me acordé de la historia. Ella ayudó a su hermano menor a terminar su dibujo. Este pintor mostró una vocación por el dibujo y la pintura desde pequeño. ...
Hải rủ Takuma cùng đi ăn tối với các bạn Việt Nam A:Tối nay anh Takuma đi ăn tối với chúng tôi nhé. B:Ồ, hay quá. Tôi rất thích đi ăn tối với các bạn Việt Nam. Thế, chúng ta sẽ ăn ở ...
Trạng thái Microsoft đã xác nhận đây là sự cố trong các sản phẩm của Microsoft được liệt kê trong phần "Áp dụng cho". Gi...
- Trong nội dung trên tại sao câu 1 và 2 lại dùng "in"- Có thể thay " in " bằng " on " cho trường hợp trên không va nếu thay thì nghĩa của câu sẽ thay đổi như thế nào ?Bạn nào biết làm ơn gi...
bản vẽ Vietnamese English Dictionary - bản vẽin English: 1. drawing This drawing is less than great. He needs to do something with the line here at the back of the leg. he's drawing. Detailed design is the work of drawing up a diagram that is capable of being ...
As is bản vẽ in Hindi? Come in, learn the word translation bản vẽ and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese hindi Dictionary!