hợp đồng Vietnamese English Dictionary - hợp đồngin English: 1. contract We signed the contract. A contract with that company is worth next to nothing. The short term contract employees were dismissed without notice.
原样hợp đồng 在拉脱维亚语?进来,学习单词的翻译 hợp đồng 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 拉脱维亚!
“Hợp”与“đồng..请问“Hợp đồng ”是合同的意思, “Hợp”与“đồng”分别是什么意思?
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bức thư, cà vạt ren & cái nhìn thời trang
Bạn có thể gặp phải sự cố trong Excel, Word hoặc PowerPoint nếu thực hiện lọc trên biểu đồ cho biểu đồ có trục danh mục và nhãn dữ liệu d...
Tiền đạo người Colombia - Jhon Duran đã chính thức ký hợp đồng mới với Aston Villa sau khởi đầu mùa giải chói sáng.
请问“Hợp đồng..Hợp pháp 合法 hợp tác 合作一般在汉越语中hợp 就是合。Đồng thời 同时, đồng ý 同意在汉越语中一般đồng 就是同。Đồng 在纯越语中意思就很丰富了
Video miễn phí Nội dung tìm kiếm phổ biến Bộ sưu tập Thử thách Bảng xếp hạng Các phần bổ trợ & ứng dụng khác Công ty Giới thiệu Blog Trung tâm trợ giúp Báo cáo nội dung Trở thành Người h...
Bộ buồng ổ cứng kết hợp PCIe của Bảng nối đa năng hoán đổi nóng cho Khung vỏ máy chủ P4000 FUP8X25S3NVDK (Ổ đĩa thể rắng NVMe 2,5in) tham khảo nhanh các t...
Mình tin trên đời này không có gì đẹp đẽ hơn việc trở thành một người tử tế. Con người ai cũng có phước phần, cứ làm tr - Xù 阮青梅于20241201发布在抖音,已经收获了21.3万个喜欢,