hợp đồng 用英语hợp đồng 用西班牙语hợp đồng 用法语hợp đồng 用印地语hợp đồng 在印度尼西亚hợp đồng 用意大利语hợp đồng 在格鲁吉亚hợp đồng 在立陶宛语hợp đồng 用荷兰语hợp đồng 在挪威语中hợp đ...
hợp đồng Vietnamese English Dictionary - hợp đồngin English: 1. contract We signed the contract. A contract with that company is worth next to nothing. The short term contract employees were dismissed without notice.
“Hợp”与“đồng..请问“Hợp đồng ”是合同的意思, “Hợp”与“đồng”分别是什么意思?
Nơi tập hợp vô vàn câu chuyện. Tải xuống trên iOSTải xuống trên Android Pexels Kho ảnh miễn phí Video miễn phí Nội dung tìm kiếm phổ biến Bộ sưu tập Thử thách Bảng xếp hạng Các phần bổ ...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về #indoor, ánh sáng lễ hội & ca hát
đi chợ mua đồ ăn sáng xong xuôi hết rồi về ngủ tiếp - trung việt🇨🇳🇻🇳 ️于20240520发布在抖音,已经收获了15.9万个喜欢,来抖音,记录美好生活!
"HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ BẢO HÀNH MỞ RỘNG CỦA MICROSOFT" Hợp đồng dịch vụ thương mại Điều khoản & Điều kiện Vui lòng lưu cả tài liệu điều khoản và đi...
请问“Hợp đồng..Hợp pháp 合法 hợp tác 合作一般在汉越语中hợp 就是合。Đồng thời 同时, đồng ý 同意在汉越语中一般đồng 就是同。Đồng 在纯越语中意思就很丰富了
Bạn có thể gặp phải sự cố trong Excel, Word hoặc PowerPoint nếu thực hiện lọc trên biểu đồ cho biểu đồ có trục danh mục và nhãn dữ liệu d...
Bạn sử dụng tính năng Phần đính kèm trong Access để thêm một hoặc nhiều tệp — tài liệu, bản trình bày, hình ảnh, v.v — vào các bản ghi trong cơ s...