hợp đồng Vietnamese Luxembourgish Dictionary - hợp đồngin Luxembourgish: for the moment we do not have a password translations A Á Ă Ắ Â Ấ Ầ Ẩ Ả B C D Đ E G H I Í K L M N O
“Hợp”与“đồng..请问“Hợp đồng ”是合同的意思, “Hợp”与“đồng”分别是什么意思?
Gia nhập sự kiện Skype Meeting Broadcast với tư cách người dự Bạn sẽ nhận được lời mời vào sự kiện Skype Meeting Broadcast. Lời mời sẽ trông tương tự như những lời ...
原样hợp đồng 在希腊语中?进来,学习单词的翻译 hợp đồng 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 希腊语!
[MyASUS] Quy trình mua gói gia hạn bảo hành Làm cách nào để áp dụng yêu cầu sửa chữa sau khi thực hiện Chẩn đoán phần cứng trên MyASUS? [Notebook] Giới thiệu - MyASUS ...
Bộ sưu tập phụ kiện bao gồm hai ốp lưng cho Galaxy Z Fold5 và Galaxy Z Flip5[1], được lên kệ vào ngày 11 tháng 8 trên Samsung e-Store tại 11 quốc gia trên toàn thế giới[2] bao gồm Pháp, Đ...
Hình ảnh về Grimsel thích hợp, Vượt qua đường, Điều khiển. Sử dụng miễn phí. Bình luận Cộng đồng đang chờ ý kiến của bạn! Đăng nhập hoặc tham gia Pixabay để xem bình luận Đăng...
Bạn đồng HànhBình DịBình YênCặp Vợ Chồng GiàCâyCây Cầu GỗChất Lượng Thời GianCỏCon đường RừngCuộc Phiêu LưuDanh Lam Thắng Cảnhđi Dạođộng Vật Hoang DãđứngGiải TríGiữ Gìn Sứ...
Cơ giới hóa trang trại giúp tiết kiệm thời gian và lao động, cắt giảm chi phí sản xuất cây trồng về lâu dài, giảm tổn thất sau thu hoạch, tăng sản lượng cây trồng và thu nhập của ...
sửa trong khi trong cuộc họp hoặc hội thoại tin nhắn tức thời (IM). Tất cả những người tham gia trong phiên đồng tác giả sẽ thấy những thay đổi được...