“Hợp”与“đồng..请问“Hợp đồng ”是合同的意思, “Hợp”与“đồng”分别是什么意思?
hợp đồng 字典 越南 - 希腊语 - hợp đồng在希腊语中: 1.
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bạn bè, bộ quần áo & bối cảnh sang tr
Nguồn cấp Hoạt động của bạn là phần tóm tắt mọi thứ xảy ra trên kênh trong nhóm bạn theo dõi. Bạn có thể nhanh chóng bắt kịp với tất cả mọi thứ. Chọn Hoạt đ...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ăn mặc để gây ấn tượng, áo kho
và điều kiện quan trọng này ("Hợp đồng dịch vụ", "Hợp đồng") và Chứng từ mua hàng tại nơi an toàn, bởi vì bạn sẽ cần sử dụng cả hai giấy tờ này khi ...
请问“Hợp đồng..Hợp pháp 合法 hợp tác 合作一般在汉越语中hợp 就是合。Đồng thời 同时, đồng ý 同意在汉越语中一般đồng 就是同。Đồng 在纯越语中意思就很丰富了
Các loại đường và thanh được xác định trước mà bạn có thể thêm vào biểu đồ Tùy thuộc vào loại biểu đồ mà bạn sử dụ...
Đồng hồ nam nữ hàng sẵn trống nước - bao đẹp bao chất lượng👍👍 👉sđt bên trang cá nhân - kết bạn Wechat tham khảo nhé a - 𝐌𝐔𝐍 NGUYỄN :))于20231002发布在抖音,已经收获了7.2万个喜
Bên A phải đảm bảo các giấy tờ, tài liệu dùng trong việc xin đăng ký sử dụng dịch vụ internet banking đều xác thực, chính xác và đầy đủ. Những thiệt hại và rủi ro gây ra do bên A ch...