释义đi học 读; 读书 <指上学; 当时。> tôi vẫn còn đi học 我还在读书。 喝墨水 <(喝墨水儿)指上学读书。> 就学<旧指学生到老师所在的地方去学习, 今指进学校学习。> 求学<在学校学习。> 上学<开始到小学学习。> em bé này đã đi học chưa?
Khám phá học bổng du học toàn phần, bán phần uy tín từ các trường đại học danh tiếng, hiện thực hóa ước mơ du học với chi phí tiết kiệm cùng IDP. Truy cập ngay
Tienganh123.Com là website học tiếng Anh online trên mạng cho mọi trình độ. Với những bài học tiếng Anh phong phú, đa dạng, dễ hiểu, các bạn có thể nâng cao trình độ Tiếng Anh trong th
Mandarin Chinese (JUZI Chinese) - đây là hướng dẫn tuyệt vời giúp bạn nắm bắt vẻ đẹp của ngôn ngữ Trung Quốc! Ứng dụng hoàn chỉnh này được thiết kế dành cho học…
Tải xuống illustration miễn phí về Học Trường Điện Tử này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
Đối với các du học sinh dưới 18 tuổi, cần bổ sung "Letter of Consent", thư chấp thuận của bố mẹ sinh viên về việc cho con đi học tại Anh với sự sắp xếp của nhà trường và nội dung...
Đại học khoa học & công nghệ quốc gia Đài Loan | Đối tác | ConceptD | Acer Việt Nam
Học cách đổi diện với nổi sợ là cách để vượt qua nó. Chúng ta chỉ sống 1 lần trên đời vì vậy hãy làm những gì bản thân m - Ying Baby.🎀于20241226发布在抖音,已经收获了16.0万个喜欢
Hồi đó đi học chỉ nghĩ lên lớp là đc ko cần cố gắng có giấy khen chi . Giờ thì mới hiểu cảm giác của cha mẹ. Ko có cha mẹ cũng ko la mắng gì nhưng nếu có thì cha mẹ sẽ càng hp càng...
Quay lại cài đặt Bluetooth của PC và ghép nối lại điện thoại để thiết lập kết nối với tên đã cập nhật của điện thoại. Tại sao tôi không thể sử ...