gấu trúc 熊猫 gội đầu 洗头发 Tôi thích ăn thịt gà 我喜欢吃鸡肉 Tôi phải đi gội đầu 我要去洗头发 H(h): hoa 花 học 学 hỏi 问 hành-hành tây 葱-洋葱 I(i): im lặng 安静 ...