VIVietnamese dictionary:chim đại bàng chim đại bàng has 28 translations in 19 languages Jump toTranslations translations ofchim đại bàng VIESSpanish1 translation águila[any of several large carnivorous birds in the family Accipitridae]{f} ...
Vì vậy, điều rất thích hợp là cánh chim đại bàng được dùng trong Kinh-thánh để tượng trưng sự che chở của Đức Chúa Trời. 由此可见,圣经引用鹰的翅膀来象征上帝的保护是十分适当的。 jw2019 Nếu có bao giờ...
“chim đại bàng”的发音 越南语 [vi] chim đại bàng的发音 女,来自越南 发音者 Dieppe User information Follow Dieppe's pronunciations in this language. 1票 赞 踩 添加到喜爱的发音中 下载 报告 随机词语: Cần Thơ, Huế, Thái Nguyên, Vinh, nguyệt 选择...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bầu trời, bay & bình yên
Bắc MỹCảnh Quay DroneCảnh Quay Trên KhôngCâyColoradoCuộc Phiêu Lưuđịa điểm Từ Xađịa Hình Gồ Ghềđỉnh Núiđỉnh Tuyếtđộ Cao Phía Trênđóng TuyếtDu LịchHoang DãHoạt động Ngoài TrờiKhí Hậu ...
Một chú chim bồ câu xấu số đã không may "đáp" xuống sân Anfield khiến các CĐV đặt nghi vấn rằng đây là... lỗi của Mohamed Salah khi sút bóng quá mạnh.B
Đại bàng thường săn và ăn thịt chim nhỏ, dơi trên bầu trời hoặc các loài thú nhỏ dưới đất bằng cách bay lên cao và lao xuống con mồi với tốc độ khủng khiếp"是什么意思?
Việt Nam thẳng tiến, cuộc đời là những chuyến đi dài vô hạn ☺️ tạm biệt các fen nhé! Muội lại bay tiếp đây. Bay như chim - ĐỜI ĐƠN ĐỘC于20240721发布在抖音,已经收获了7.9
ng như bảng trắng trong lớp học và máy chiếu trong phòng họp đang được thay thế bằng màn hình hiển thị số, mang lại những trải nghiệm sống động và tạo...
Hãy sáng tạo với những chủ đề này – từ “khám phá thế giới” đến “cuộc phiêu lưu dưới biển sâu”, vô vàn lựa chọn! Tạo bảng ghi chú hoạt động để đảm...