单词củ cải đỏ 释义củ cải đỏ 小萝卜 <萝卜的一种, 生长期很短, 块根细长而小, 表皮鲜红色, 里面白色。是普通蔬菜。>
Khi bạn tạo video mới trong Clipchamp, hệ thống sẽ tự động đặt tỷ lệ khung ảnh mặc định theo kích thước màn hình rộng phổ biếnlà 16:9. Nếu bạn nhập tài nguyên phươ...
Các câu trả lời trong Viva kết nối nhân viên với các chuyên gia về chủ đề để nhận câu trả lời cho các câu hỏi của họ và tăng việc học tập tổng thể của họ. L...
Công chúng không bất ngờ khi Samsung Electronics – nhà sản xuất TV số 1 thế giới trong 17 năm liên tiếp – tiếp tục giữ vững ngôi vị dẫn đầu trên thị
Học các mẫu câu tiếng Anh hữu ích và chân thực cho tình huống Điều Trị. Với Memrise, bạn sẽ được xem và học từ những người bản ngữ thực sự.
Kiếm thêm tiền cho chuyến đi tiếp theo!Ghi danh nơi bạn ở Ngay Hôm Nay Tìm chỗ ở ở Cảng Anh Tìm chỗ ở tốt ở Cảng Anh sử dụng danh mục dưới đây, hoặc tìm trên trang web của chúng tôi cho...
Cùng với việc đầu tư cơ sở vật chất tại Singapore, Thượng Hải, Úc và một số thị trường chính ở Hoa Kỳ, lần mở rộng này là một bước tiến khác trong việc thực hiện chiến ...
TTXVN (MANCHESTER, Anh, 21/4/2016)/PRNewswire/ -- Tiền vệ kiêm đội phó câu lạc bộ Manchester United Michael Carrick sẽ trình diễn các kỹ năng sút bóng nổi tiếng của mình trong cuộc thi Swissquote Forex Four diễn ra trong tu...
Học các mẫu câu tiếng Anh hữu ích và chân thực trong chủ đề Xã hội. Với Memrise, bạn sẽ xây dựng được sự tự tin để nói ngoại ngữ, cực nhanh.
Anh chỉ mong cuộc đời của anh sẽ từ từ khá lên để sau này em không phải khổ cùng anh #越南 - 小辉-中越翻译( THÁI HÙNG)于20240208发布在抖音,已经收获了188个喜欢,来抖音,记录美好生活!