释义cấp dưỡng 炊事<做饭、做菜以及厨房里的其他工作。> nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng. 炊事员(担任炊事工作的人员)。 供养<供给长辈或年长的人生活所需。> 给养<指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资。> ...
Cấp dưỡng 文本 历史 Cấp dưỡng 9/5000 源语言:越南语 目标语言:简体中文 结果(简体中文) 1:[复制] 赡养费 结果(简体中文) 2:[复制] 结果级别<br> 结果(简体中文) 3:[复制] 养分
發音指南:學習仰般用母語越南語裡肚嘅“cấp dưỡng”發音,“cấp dưỡng”英文翻譯撈音頻發音
Giữa Con Người Và động VậtNgoài TrờiNgười Huấn Luyện ChóNgười Xử Lý ChóNgười Yêu ChóPhúc Lợi động VậtRăng NanhRèn Luyện Sự Vâng LờiSự Vâng Lời Của ChóTập Thể Dục Cho ChóTay...
ẩm ThựcĂnBànBảng CảnhBề Mặt GỗBổ DưỡngBữa ăn SángBữa ăn TrưaChế độ ănChuẩn BịChuẩn Bị Bữa ănCốcCông Thứcđãiđầyđơn GiảnDựa Trên Thực VậtGiữ Gìn Sức KhỏeGỗ...
Escucha Nghỉ Dưỡng Đẳng Cấp Tại Resort Cà Mau - Travel Vlog, Du Lịch, Youtuber o explora más audios de jazz tradicional. ✓ Descarga música sin derechos de autor ✓ Explora entre miles de canciones
Đa công dụng _Trời lạnh da khô Cực kì khó chịu cấp ẩm liền, cấp nước liền sáng da, rạng rỡ ngậm nước tức thìĐừng để da bị khô có rất nhiều bệnh lý về da se sẩy ra, ...
Bạn cần trợ giúp với văn bản, đọc chính tả hoặc đọc trong Word cho web? Dưới đây là 3 Mẹo mát về nó! Ý tưởng Chọný tưởngtrang chủ>. Word cung cấp đề xuất ...
Tao NhãNổiTrơn TruVừa Phải Chủ đề Nhạc Cho VideoNhạc Nền Miễn phí sử dụng theoGiấy phép nội dungcủa Pixabay Tải về 1 Lưu Lần phát39 Nội dung tải xuống11 ...
Mua 1 tặng 1 Số lượng có hạng·Collagen "bổ sung 17 loại axit amin cần thiết cho da" chống lão hóa chống già Bolan Baicao· dưỡng ẩm cấp ẩm Công thức dịu nhẹ, an toàn và hiệu quả · Trehalose "đ...