单词bạch dương 释义bạch dương 植 白杨<杨树的任一种, 其特征是具有柔软而扁平的长叶柄, 叶片能在微风中飘动或飞舞。> 天 牡羊星座。 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Đăng nhậpTham gia Tải lên Hình ảnh về Bạch dương, Ram, Dấu hiệu hoàng đạo. Sử dụng miễn phí. 1 bình luận Cộng đồng đang chờ ý kiến của bạn!
Tải xuống video miễn phí về Bạch Dương Cây Gió Mạnh này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
《vietsub · 歌词 | Bạch Dương - Từ Bỉnh Long, Thẩ》MV在线看! 海量高清MV在线看,尽在千万正版高品质音乐平台——QQ音乐!
發音指南:學習仰般用母語越南語裡肚嘅“bạch dương”發音,“bạch dương”英文翻譯撈音頻發音
在线翻译汉字拼音转换汉字笔画查询在线组词近义词反义词计算题大全 bạch dương.. 翻译 原文(越南语): bạch dương更多:https://www.bmcx.com/ 翻译结果(简体中文)1: 桦木更多:https://www.bmcx.com/ 翻译结果(简体中文)2: 桦木更多:https://www.bmcx.com/...
BấcBấc NếnBề Mặt GỗCận CảnhChất LỏngChế Tạođổđổ SápDoanh Nghiệp NhỏKhuôn NếnKínhKỹ Thuật SápLàm Bằng TayLàm NếnLiên Lạc Cá NhânLiệu Pháp Mùi HươngLọ NếnLọ Thủy TinhNến Bou...
Triển Của Trẻ NhỏSự Tham GiaTài Liệu Giáo DụcThăm DòTham DựTrẻ Em Giơ TayTrẻ Em Hạnh PhúcTrẻ Mẫu GiáoTrường Mầm NonTrường Tiểu HọcTương TácTương Tác Giữa Giáo Viên Và Học SinhVui Vẻ...
Log in to leave a tip here. Post No tips yetWrite a short note about what you liked, what to order, or other helpful advice for visitors. Related Searches khách sạn bạch dương 河內市 • khách sạn bạch dương 河內市 photos • khách sạn bạch ...
[Vietsub] Hứa - Nhất Chỉ Bạch Dương, Tô Tinh Tiệp _ 许 - 一只白羊, 苏星婕 #每日推荐音乐 #热门音乐🔥 #音乐分享 #音乐 #国风古韵 - liulilte于20240327发布在抖音,已经收获了4.1万个喜欢,来抖音,记录美好生活!