điện thoại 用中文: 1. 手机 以“开头的其他词语Đ“ điểm 用中文điểm nổi bật 用中文điện 用中文điện toán đám mây 用中文đo lường 用中文đoàn caravan 用中文điện thoại 在其他词典中 điện thoại 用阿拉伯语điện ...
越南语|打电话主题 Tiếng Việt chủ đề: Gọi điện thoại #越南语 #越南生活 #越南语老师 #越南语学习 #越南语教学视频 - 陈昭妍于20240331发布在抖音,已经收获了1.6万个喜欢,来抖音,记录美好生活!
Hệ thống bán lẻ uy tín tại TPHCM chuyên bán điện thoại, máy tính bảng, laptop, smartwatch, phụ kiện chính hãng, giá rẻ với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Mua điện thoại giảm giá, smartphone OPPO chính hãng. Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cùng sự kiện hàng tháng cho các sản phẩm và dịch vụ của OPPO.
điện thoại điện thoạiin Indonesian: 1. Berapa nomor telepon anda? Kalau mau datang ke rumahku tolong telepon dulu.
释义tổng đài điện thoại 交换机 <设在各电话用户之间, 能按通话人的要求来接通电话的机器。交换机有人工的和自动的两大类。> 总机<供机关、企业等内部使用的交换机, 可以接通许多分机和外线。> 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是...
汉越词太多了,điện thoại,hoa, hạnh phúc, hy vọng, lịch kỷ, lịch sự, lịch sử, thảo luộn,bảo về,huàn kảo, du lịch, đủ,liên hệ,bi quan, lạc quan,quan tâm, quan hệ, quân dân, thàn
Nếu bạn không còn muốn sử dụng cuộc gọi điện thoại làm phương pháp thông tin bảo mật, bạn có thể loại bỏ cuộc gọi khỏi trang Thông tin bảo...
单词điện thoại ghi âm 释义điện thoại ghi âm 录音电话 <装有录音设备的电话, 能自动录下通话内容。>
Thêm máy tính bảng Android hoặc iOS — cùng với điện thoại của bạn — vào trải nghiệm ứng dụng Intel Unison trên máy tính cá nhân của bạn, giảm lộn xộn hơn giúp tăng năng suất, hiệu quả công...