单词điện tử học 释义điện tử học 电子学 < 以无线电技术为基础, 研究电子或离子的产生、变化和运动规律的科学。电子管、电视、无线电测位、加速器等都是电子学研究的对象和成果。>
thư mục contents dictionary entry: điểm vào thư mục chương trình từ điển IRDS (information resource dictionary system): hệ thống từ điển tài nguyên thông tin automatic dictionary: từ điển tự động ...
Trong SharePoint Online, Trung tâm khám phá điện tử được tạo ra như một tuyển tập trang và là trang gốc của tuyển tập trang đó. Các trường hợp khám phá điện tử ...
Các tùy chọn mở rộng PCIe x16 thế hệ 3 2 Thông số gói Cấu hình CPU tối đa 2 Các công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™‡ Không Phiên bản TPM
Xem video này để biết thông tin tổng quan về cách điều&đáp A trong sự kiện Teams trực tiếp. Trước khi sự kiện diễn ra Người dự có thể bắt đầu đ...
giải pháp 5G RAN hỗ trợ cho dịch vụ 5G của Comcast, phục vụ các khách hàng tiêu dùng và doanh nghiệp ở Hoa Kỳ đang sử dụng dịch vụ vô tuyến băng thông rộng cho công dân (CBRS) và phổ t...
Nhận các mẹo, tin tức và ý tưởng đầy cảm hứng về thương mại điện tử miễn phí ngay trong hộp thư đến của bạn Theo dõi ngay Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ ...
Để thêm chi tiết khác vào danh sách liên hệ của bạn:Vào ứng dụng [Danh bạ], chọn một liên hệ để chỉnh sửa và nhấn vào biểu tượng rồi nhập thông tin chi tiết bạn muốn thêm. Sau khi ...
UPS Healthcare cung cấp các xét nghiệm tầm soát ung thư cho bệnh nhân tại nhà. Tìm hiểu thêm Hợp tác với Lumicera Lumicera tin tưởng vào UPS Premier để bảo vệ các lô hàng quan trọng. ...
tin trợ giúp của nền tảng web để tìm hiểu thêm. Các nền tảng nhưEtsyđã tích hợp Translator để cung cấp cho bên thứ ba bán quyền truy cập vào dịch máy tức thì của Translator để bán sản phẩm...