- đồ ngủ用英语: 1. He didn't find the bedclothes. Air the bedclothes when the weather is good. 英语 单词“đồ ngủ“(bedclothes)出现在集合中: Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Anh Bedroom vocabulary in Vietnamese...
Cộng đồng fan, là cách gọi tắt cộng đồng người hâm mộ trong ngôn ngữ mạng. Từ “người hâm mộ” trong tiếng Anh là “fans”, từ fans bao gồm ...
Bên cạnh đó, công ty đang mở khóa học Tiếng Hàn ngay tại công ty. Em sẽ đăng kí tham dự. Trong tương lai xa hơn, để có thể theo đuổi con đường lập trình, em mong muốn học...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về áo khoác trắng, bác sĩ & bắn dọc
Nhắc lại ở nhà trong 2 phút, với một phần nhỏ những gì bạn phải trả tại ngân hàng. Chuyển sang Mexico hỗ trợ Ví kỹ thuật số như Unipagos và tất cả các ngân hàng lớn ở Mexico như BBVA Mexico...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ánh sáng ban ngày, biểu cảm & biểu tượ
này cho đến khi bạn nhận được một ủy quyền Mã là thông tin trong đó sẽ được HMRC yêu cầu đăng nhập vào nhận HMRC phép. Sau ba tham s...
đưa ra những thử thách thể thao tại nhà để có thêm hứng thú,động lực tập luyện đồng thời nâng cao sức khỏe trong mùa dịch Covid -19. 查看翻譯 Dịch câu này sang tiếng anh sao cho nghe hạy ạ...
[Hồ Chí Minh, ngày 05/10/2017] – Nhằm mang đến cho khách hàng toàn quốc cơ hội trải nghiệm công nghệ đỉnh cao của TV Samsung QLED, công ty
Trong một đêm, cả thôn bị giết, chàng gia nhập Thanh Vân Môn trên Đại Trúc Phong, tình cờ lấy được báu vật Thiêu Hỏa Côn, từ đó rơi vào cuộc chiến giữa hai phe tà và ác! Truyền kỳ ti ...