As is đồng hồ in Chinese? Come in, learn the word translation đồng hồ and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese Chinese Dictionary!
HUAWEI Offical Site provides technical support Find more about Đeo đồng hồ with HUAWEI Support
原样đồng hồ 用俄语?进来,学习单词的翻译 đồng hồ 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 俄!
máze ttítta是将“đồng hồ"翻译成 Quapaw。 đồng hồ noun + 加 越南文-Quapaw字典 máze ttítta Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data 显示算法生成的翻译 带有“đồng hồ"的图片 类似于 "đồng hồ" 的短语,可翻译成 Quapaw cái đồng...
HUAWEI Offical Site provides technical support Find more about Quản lý ứng dụng trên đồng hồ HUAWEI with HUAWEI Support
catti越语专项‖相对近义词(四)đồng nghĩa biểu niệm 做笔译选择题时觉得选这也行选那也行 就是因为词汇基本功没有扎实 越南语中的同义词很丰富 但是也有细微的差别 #catti翻译专业资格证 #翻译学习 #学习打卡 - 边旅游边学越南语于20240118发布在抖音,已
Tải xuống illustration miễn phí về Thời Gian Cái Đồng Hồ Màu Đỏ Đang này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
单词đồng hồ thiên văn 释义đồng hồ thiên văn 天文钟 <确定时刻的一种天文仪器, 一般是每秒摆动一次的摆钟, 准确度远比一般优良的时钟为高, 通常放在真空的玻璃罩中, 装在恒温的地下室里。>
Các thành viên chia sẻ , thắc mắc và giao lưu với thành viên châu Úc. Hội tập hợp những thành viên của Webtretho đang sinh sống ở các quốc gia khu vực Châu Úc: Australia, New Zealand... c
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 04 năm 2019 – Công ty Điện tử Samsung Vina chính thức ra mắt đồng hồ thông minh Galaxy Watch Active tại thị