单词đối tượng 释义đối tượng 标的<指经济合同当事人双方权利和义务共同指向的对象, 如货物、劳务、工程项目等。> 对象<行动或思考时作为目标的人或事物。> đối tượng của cách mạng 革命的对象。 đối tượng nghiên cứu ...
类似于 "đối tượng nhúng" 的短语,可翻译成 中文 móc nối và nhúng đối tượng 对象链接与嵌入 · 物件連結與嵌入 (OLE) 添加示例 在上下文、翻译记忆库中将“đối tượng nhúng"翻译成 中文 匹配词
原样đối tượng 在希腊语中?进来,学习单词的翻译 đối tượng 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 希腊语!
Bạn có thể đóng một đối tượng cho đích đến riêng lẻ khi bạn chỉnh sửa đối tượng. 編輯目標對象時,可以針對個別目的地關閉目標對象。 support.google Và đây là đối tượng mà các nhà khoa học nghiên ...
Vietnamese Portuguese Dictionary - đối tượngin Portuguese: 1. Você pode descrever o objeto? Alex descreveria corretamente o objeto e a cor, mesmo se nunca tivesse visto esse objeto antes. Este objeto é em prata fina.
Dù hoạt động ở quốc gia nào, bạn đều có nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ Đạo luật bảo vệ quyề
• "Giá mua ban đầu": số tiền Bạn thanh toán cho Sản phẩm được bảo hành; không bao gồm bất kỳ khoản thuế và/hoặc phí hiện hành nào, như được nêu trên Bằ...
Nội dung đào tạo: Access cung cấp năm đối tượng cơ sở dữ liệu khi được kết hợp sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi thế của dữ liệu. Xem video trực tuy...
Như đã thông báo vào ngày 1 tháng 11 năm 2022, tính năng đối tượng tương tự sẽ được chuyển đổi sang các giải pháp bền vững hơn và sẽ bị xoá khỏi Google Ads. Đi
This is a modal window. No compatible source was found for this media.Hãy dùng thử!Trong PowerPoint, hãy nhóm các đối tượng lại với nhau để bạn có thể di chuyển hoặc định dạng chúng cùng một lúc....