đại học用俄语: 1. университет Онкопитнауниверситет. Когдаоснованэтотуниверситет? Вуниверситетпоступятнеболее 40 процентовучеников. ...
As is đại học in Latvian? Come in, learn the word translation đại học and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese Latvian Dictionary!
将“đại học nam kinh"自动翻译成 中文 南京大学 Glosbe Translate 南京大学 Google Translate 添加示例 匹配词 所有精确任何 Tháng 4 năm 1914 bà cùng với 15 người khác làm báp têm tạiđạihội đầu tiên củaHọcViênKinhThánh ởNamPhi. ...
Đồng Tế đăng cai, đồng thời được Trường Kinh tế và Quản lý thuộc Đại học Đồng Tế (sau đây gọi là "SEM Đồng Tế") và Hội Cựu Sinh viên Đồng Tế tại Pháp tổ chức. ...
Tag >đại học “Samsung Software Challenge 2016” – Giải Nhất thuộc về sinh viên Bách Khoa12/11/2016 facebook Samsung Việt Nam facebook Samsung Xin chào YouTube Instagram RSS
1.1. Các campus chính của Đại học Monash Với sự hiện diện trải dài trên ba châu lục, đại học Monash có 6 khuôn viên học tập tọa lạc xung quanh thành phố Melbourne. Bên cạnh đó, trường còn có ...
Bức tranh giáo dục đại học đang thay đổi, các tổ chức đang áp dụng những hình thức giáo dục mới lấy sinh viên làm trung tâm thông qua các loại mô hình học tập kết hợp. Người học c...
将“đại học tứ xuyên"自动翻译成 中文 错误 Glosbe Translate 错误 Google Translate 添加示例 在上下文、翻译记忆库中将“đại học tứ xuyên"翻译成 中文 匹配词 找不到示例,请考虑添加一个示例。 您可以尝试更宽松的搜索以获得一些结果。
Các trường cao đẳng và đại học đang thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số với cơ sở hạ tầng Đám mây Amazon Web Services (AWS) tiết kiệm chi phí, có khả năng mở rộng, bảo mật và ...
Để tham gia các nhóm trong GroupMe Campus cho trường cao đẳng hoặc đại học của bạn, bạn cần xác thực địa chỉ email trường cao đẳng/đại ...